Characters remaining: 500/500
Translation

nằm bẹp

Academic
Friendly

Từ "nằm bẹp" trong tiếng Việt có nghĩanằm một cách thoải mái, không sự hoạt động , thường diễn tả trạng thái của cơ thể khi không còn sức lực hoặc khi không muốn di chuyển. Từ này có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Khi trời mưa, tôi thường nằm bẹpnhà đọc sách."
  • Câu phức tạp: "Sau khi tập thể dục quá sức, anh ấy nằm bẹp trên sàn nhà, không muốn cử động."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh biểu cảm: "Tâm trạng của tôi hôm nay thật tồi tệ, tôi chỉ muốn nằm bẹpmột góc nào đó không làm cả."
  • Trong văn miêu tả: "Căn phòng yên tĩnh, chỉ tiếng mưa rơi, tôi nằm bẹp trên giường, cảm giác như thời gian ngừng trôi."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nằm: Chỉ hành động nằm, không có nghĩa cụ thể về trạng thái.
  • Bẹp: Thể hiện sự phẳng, không sức sống hoặc không hoạt động.
Các từ gần giống:
  • Nằm: Chỉ hành động nằm, không nhấn mạnh vào trạng thái.
  • Nằm ngửa: Nằm với lưng hướng xuống đất.
  • Nằm nghiêng: Nằmtư thế nghiêng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nằm im: Cũng có nghĩanằm yên, không cử động nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự mệt mỏi.
  • Nằm nghỉ: Chỉ hành động nằm để nghỉ ngơi, có thể tự nguyện.
Lưu ý:

"Nằm bẹp" thường mang tính tiêu cực, diễn tả sự mệt mỏi hoặc tình trạng không muốn hoạt động. Còn "nằm nghỉ" thì có thể mang tính tích cực hơn, thể hiện sự thư giãn nghỉ ngơi.

  1. đg. Cg. Nằm co; ngh. 2. ở yên một nơi không hoạt động : ốm nằm bẹpnhà.

Similar Spellings

Words Containing "nằm bẹp"

Comments and discussion on the word "nằm bẹp"